Có 2 kết quả:
毛絨玩具 máo róng wán jù ㄇㄠˊ ㄖㄨㄥˊ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ • 毛绒玩具 máo róng wán jù ㄇㄠˊ ㄖㄨㄥˊ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ
máo róng wán jù ㄇㄠˊ ㄖㄨㄥˊ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plush toy
(2) cuddly toy
(2) cuddly toy
Bình luận 0
máo róng wán jù ㄇㄠˊ ㄖㄨㄥˊ ㄨㄢˊ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plush toy
(2) cuddly toy
(2) cuddly toy
Bình luận 0